Nồi hấp áp suất hơi nước hình trụ nằm ngang và khử trùng
Sử dụng
The Nồi hấp áp suất hơi nước hình trụ nằm ngang và khử trùng, which is adopted the way of gravity exchange to release the cold air from the chamber more completely to ensure the reliable sterilization. The control system automatically adjust the steam inlet and outlet according to chamber temperature during sterilizing. This unit is an ideal equipment for clinics, scientific research institutes and other organizations to sterilize surgical instruments, fabric glassed, and the culture media etc.
Nét đặc trưng
- Kiểm soát tự động quá trình tiệt trùng, dễ vận hành.
â € ¢ Với chức năng sấy khô, thích hợp cho việc sấy quần áo y tế.
â € ¢ Tự động bảo vệ khi quá nhiệt, quá áp.
• Không thể mở cửa cho đến khi áp suất trong buồng giảm xuống còn 0,027MPa. Và không thể khởi động thiết bị nếu dàn lạnh không hoạt động tốt.
â € ¢ Van an toàn sẽ tự động mở khi áp suất bên trong vượt quá 0,24MPa và hơi nước sẽ thoát ra khỏi bình chứa nước.
â € ¢ Tự động cắt điện nếu thiếu nước và báo động trong thời gian đó.
â € ¢ Buồng của máy tiệt trùng được làm bằng thép không gỉ.
â € ¢ Với máy in.
Thông số kỹ thuật
MÔ HÌNH |
WS-150YDB |
WS-200YDB |
WS-280YDB |
Thông số kỹ thuật |
|||
Thể tích buồng khử trùng |
150L Ï † 440 × 1000 |
200L Ï † 515 × 1000 |
280L Ï † 600 × 1000 |
Áp lực công việc |
0,22Mpa |
||
Nhiệt độ làm việc |
134â „ƒ |
||
Phạm vi điều chỉnh nhiệt độ |
40â „ƒ-134â„ ƒ |
||
Thời gian khử trùng |
0-99 phút |
||
Thời gian để làm khô |
0-99 phút |
||
Nhiệt trung bình |
â ‰ ¤ ± 2â „ƒ |
||
Quyền lực |
9kw / 380V 50Hz |
9kw / 380V 50Hz |
12kw / 380V 50Hz |
Thứ nguyên(mmï¼ ‰ |
1400 × 650 × 1600 |
1400 × 750 × 1700 |
1520 × 910 × 1900 |
Kích thước gói ngoại thất(mmï¼ ‰ |
1560 × 820 × 1820 |
1560 × 910 × 1880 |
1680 × 1080 × 2100 |
G.W / N.W |
430/340kg |
436/350kg |
570 / 462Kg |