Nồi hấp tự động hóa hơi áp suất thẳng đứng
Sử dụng
The Nồi hấp tự động hóa hơi áp suất thẳng đứngs are assembled with heating system, microcomputer controlled system, over heat and over pressure protection system, which are reliable for the sterilizing effects. convenient of operation and energy conservation.Nồi hấp tự động hóa hơi áp suất thẳng đứng are ideal equipments for the scientific research institutes and the hospital laboratory.aa
Characteristics of Nồi hấp tự động hóa hơi áp suất thẳng đứng
- Cấu trúc hoàn toàn bằng thép không gỉ. â € ¢ Tay quay kiểu cơ cấu mở cửa nhanh. - Hệ thống khóa cửa an toàn. - Điều khiển tự động bằng máy tính. - Màn hình LCD hiển thị trạng thái làm việc, phím loại cảm ứng. â € ¢ Tự động bảo vệ quá nhiệt và quá áp. |
- Hệ thống tuần hoàn nước bên trong bằng hơi nước: không xả hơi, và môi trường khử trùng sẽ sạch sẽ và khô ráo. â € ¢ Con dấu loại tự thổi phồng. â € ¢ Bảo vệ an toàn khi thiếu nước. o â € ¢ Với chức năng sấy khô hoàn hảo. â € ¢ Tự động tắt với tiếng bíp nhắc nhở sau khi tiệt trùng. â € ¢ Với hai giỏ khử trùng bằng thép không gỉ. |
Nồi hấp tự động hóa hơi áp suất thẳng đứng has the following product features:
Technical Data of Nồi hấp tự động hóa hơi áp suất thẳng đứng
MÔ HÌNH |
LS-35HG |
LS-50HG |
LS-75HG |
LS-100HG |
Thông số kỹ thuật |
||||
Thể tích buồng |
35L Ï † 318 × 450mm |
50L Ï † 340 × 550mm |
75L Ï † 400 × 600mm |
100L Ï † 440 × 650mm |
Áp lực công việc |
0,22Mpa |
|||
Nhiệt độ làm việc |
134â „ƒ |
|||
Tối đa áp lực công việc |
0,23Mpa |
|||
Nhiệt trung bình |
â ‰ ¤ ± 1â „ƒ |
|||
Phạm vi hẹn giờ |
0-99 phút / 0-99 giờ59 phút |
|||
Phạm vi điều chỉnh nhiệt độ |
0-134â „ƒ |
|||
Quyền lực |
2,5KW / AC220V 50HZ |
3KW / AC220V 50HZ |
4,5KW / AC220V 50HZ |
|
Kích thước tổng thể (mmï¼ ‰ |
600 × 410 × 1030 |
650 × 410 × 1140 |
690 × 470 × 1140 |
730 × 510 × 1270 |
Kích thước vận chuyển(mmï¼ ‰ |
730 × 500 × 1170 |
730 × 500 × 1290 |
760 × 550 × 1290 |
820 × 600 × 1380 |
G.W / N.W |
96kg / 77kg |
102Kg / 83Kg |
120kg / 98kg |
135kg / 110kg |